Có 2 kết quả:
練達 liàn dá ㄌㄧㄢˋ ㄉㄚˊ • 练达 liàn dá ㄌㄧㄢˋ ㄉㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) experienced
(2) sophisticated
(3) worldly-wise
(2) sophisticated
(3) worldly-wise
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) experienced
(2) sophisticated
(3) worldly-wise
(2) sophisticated
(3) worldly-wise
Bình luận 0